3301 |
Tìm Tập Xác Định |
3x-y=4 |
|
3302 |
Tìm Tập Xác Định |
2x-3y=12 |
|
3303 |
Tìm Tập Xác Định |
y-2x=3 |
|
3304 |
Tìm Tập Xác Định |
2x+3y=5 |
|
3305 |
Tìm Tập Xác Định |
3x+5y=15 |
|
3306 |
Tìm Tập Xác Định |
y=5x-4 |
|
3307 |
Tìm Tập Xác Định |
3x+6y=12 |
|
3308 |
Tìm Tập Xác Định |
x-3y=6 |
|
3309 |
Tìm hàm ngược |
[[1,0],[0,1]] |
|
3310 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[-4,6],[8,-6]] |
|
3311 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(1,2) |
|
3312 |
Tìm Tập Xác Định |
3x+4y=-12 |
|
3313 |
Tìm Tập Xác Định |
x+3y=9 |
|
3314 |
Tìm Tập Xác Định |
-x+3y=9 |
|
3315 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2x-14 |
|
3316 |
Xác định nếu Phụ Thuộc Tuyến Tính |
s={[[-7],[5],[1]],[[-6],[5],[0]]} |
|
3317 |
Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ |
y=2x , y=2x |
, |
3318 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/3x-4 |
|
3319 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[4,0,1],[2,3,2],[1,0,4]] |
|
3320 |
Tìm hàm ngược |
[[6,-13],[-13,34]] |
|
3321 |
Tìm Tập Xác Định |
2x-3y=9 |
|
3322 |
Tìm Tập Xác Định |
y = logarit của x |
|
3323 |
Tìm Tập Xác Định |
-2x-3y=-7 |
|
3324 |
Tìm Tập Xác Định |
-x+4y=8 |
|
3325 |
Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ |
y=x^2+4x-5 , y=4x+4 |
, |
3326 |
Tìm Tập Xác Định |
x-2y=7 |
|
3327 |
Tìm hàm ngược |
[[2,1],[3,2]] |
|
3328 |
Tìm Định Thức của Ma Trận Tìm Được |
[[2,-1],[4,5]][[3],[7]] |
|
3329 |
Tìm Tập Xác Định |
y-2x=0 |
|
3330 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3/2x-1 |
|
3331 |
Tìm Tập Xác Định |
5x-4y=20 |
|
3332 |
Tìm Tập Xác Định |
2x-y=0 |
|
3333 |
Tìm Tập Xác Định |
3x+2y=8 |
|
3334 |
Tìm Tập Xác Định |
y=8x+2 |
|
3335 |
Xác định nếu Phụ Thuộc Tuyến Tính |
s={[[6],[2],[1]],[[4],[-3],[1]]} |
|
3336 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(7,7) |
|
3337 |
Rút gọn |
0.125=1-0.25x |
|
3338 |
Rút gọn |
0=7n |
|
3339 |
Rút gọn |
30=y=80 , 10=x=30 , p=15x+8y |
|
3340 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5i , 1-3i , 4 , f(0)=-2000 |
|
3341 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(xy)=75x+80y |
|
3342 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3x-7 , y<-4x-5 |
|
3343 |
Tìm Tập Xác Định |
x=7y |
|
3344 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
1/93*tan(0.229)+1/93*tan((pix)/118)+1/93*tan(0.346)+1/(93sin((2(pix))/118)+14tan((piy)/101)-1/(1/14*sin((2(piy))/101)+1/93*tan((pix)/118)))=-0.037 , 1/93*tan(0.35)+1/93*tan((pix)/77)+1/93*tan(0.53)+1/(93sin((2(pix))/77)+14tan((piy)/66)-1/(1/14*sin((2(piy))/66)+1/93*tan((pix)/77)))=89.77 |
, |
3345 |
Tìm Tập Xác Định |
y=7x-4 |
|
3346 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
x+y=4 , x-y=2 |
, |
3347 |
Tìm Tập Xác Định |
(-3/4)x^2 |
|
3348 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[5,0,1],[-3,1,0],[-3,0,1]] |
|
3349 |
Tìm Tập Xác Định |
3x-2y=7 |
|
3350 |
Tìm Tập Xác Định |
5y=2x+10 |
|
3351 |
Tìm hàm ngược |
[[1,3,3],[1,4,3],[1,3,4]] |
|
3352 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[-2,2],[-3,3]] |
|
3353 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(3,5) |
|
3354 |
Tìm Tập Xác Định |
2x-3y=5 |
|
3355 |
Tìm Tập Xác Định |
y=x-7 |
|
3356 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-4x-5 |
|
3357 |
Tìm Tập Xác Định |
y=4x-7 |
|
3358 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-6x+5 |
|
3359 |
Tìm Tập Xác Định |
7x-5=4y-6 |
|
3360 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=4x+8 |
|
3361 |
Tìm Tập Xác Định |
x-y=-5 |
|
3362 |
Tìm Giao Điểm của Đường Thẳng Vuông Góc với Mặt Phẳng 1 Qua Gốc Tọa Độ và Mặt Phẳng 2 |
y=3x+2 , x-4y=9 |
, |
3363 |
Tìm Định Thức |
[[1,1,0],[0,1,-1],[-1,0,-1]] |
|
3364 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[2,-4],[-1,-1]] |
|
3365 |
Tìm Tập Xác Định |
x-3y=-3 |
|
3366 |
Tìm Tập Xác Định |
c=5/(9(f-32)) |
|
3367 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/3x+1 |
|
3368 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(x+1)^2-4 |
|
3369 |
Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ |
6.5x-6.5y=338 , x+32.4y=338 |
, |
3370 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[1,3,2,11],[0,-1,3,8],[0,0,-2,4],[0,0,0,2]] |
|
3371 |
Tìm Tập Xác Định |
y=8x |
|
3372 |
Tìm Tập Xác Định |
y-5x=0 |
|
3373 |
Tìm Tập Xác Định |
x+2y=7 |
|
3374 |
Tìm Tập Xác Định |
y=7x-2 |
|
3375 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2x-17)/(x^2-4) |
|
3376 |
Tìm Tập Xác Định |
2x-y=7 |
|
3377 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
k(x,y,z)=(k^2x,k^2y,k^2z) |
|
3378 |
Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ |
-3x+8y=8 , 3x-9y=-15 |
, |
3379 |
Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ |
x+y=k , x-y=k |
, |
3380 |
Tìm Tập Xác Định |
y=10x |
|
3381 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-5x+3 |
|
3382 |
Tìm Tập Xác Định |
y=5x+1 |
|
3383 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=8x-2 |
|
3384 |
Tìm hàm ngược |
[[8,6],[5,4]] |
|
3385 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
2x-y=4 , 3x+y-z=10 , y+z=3 |
, , |
3386 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
5x-4y-6z=-3 , x-3y+z=-1 , -3x-6y+7z=1 |
, , |
3387 |
Cộng |
5/(x-y)+9/(y-x)+4/(x-y) |
|
3388 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[2,5,3,1],[0,4,-5,8],[0,0,8,7],[0,0,0,2]] |
|
3389 |
Tìm Tập Xác Định |
y=6x+4 |
|
3390 |
Tìm Tập Xác Định |
x+y=14 |
|
3391 |
Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ |
x+2y+3z=5 , 3x-y+2z=8 , 4x-6y-4=-2 |
, , |
3392 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=8x^3-10x^2+2x-16 |
|
3393 |
Tìm Ma Trận Đơn Vị 10x10 |
10 |
|
3394 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2/3x-1 |
|
3395 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3x+9 |
|
3396 |
Tìm hàm ngược |
[[10,9],[-6,-5]] |
|
3397 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,2,3,4],[4,5,6,7],[6,7,8,9]] |
|
3398 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
T([[a],[b],[d]])=[[2a-b+5d],[-4a+2b-10d]] |
|
3399 |
Tìm Tập Xác Định |
-12x+16x+(-2x-(14x-11)) |
|
3400 |
Tìm Tập Xác Định |
y=6x+3 |
|